--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ lead astray chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
back-lash
:
(kỹ thuật) khe, khe hở
+
set
:
bộa set of chair một bộ ghếa set of artificial teeth một bộ răng giảa carpentry set một bộ đồ mộc
+
paradoxical
:
ngược đời, nghịch lý
+
hammock chair
:
ghế võng, ghế vải
+
monodical
:
(thuộc) thơ độc xướng; có tính thơ độc xướng